--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dioscorea alata
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dioscorea alata
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dioscorea alata
+ Noun
cây khoai mỡ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
white yam
water yam
Dioscorea alata
Lượt xem: 844
Từ vừa tra
+
dioscorea alata
:
cây khoai mỡ